Có 1 kết quả:
敦促 dūn cù ㄉㄨㄣ ㄘㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thúc giục, thôi thúc, giục giã
Từ điển Trung-Anh
(1) to press
(2) to urge
(3) to hasten
(2) to urge
(3) to hasten
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0