Có 1 kết quả:

敦促 dūn cù ㄉㄨㄣ ㄘㄨˋ

1/1

dūn cù ㄉㄨㄣ ㄘㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thúc giục, thôi thúc, giục giã

Từ điển Trung-Anh

(1) to press
(2) to urge
(3) to hasten

Bình luận 0